HỆ THỐNG SẢN XUẤT NƯỚC TINH KHIẾT

HỆ THỐNG SẢN XUẤT NƯỚC TINH KHIẾT

Nước tinh khiết là gì?

Nước tinh khiết là nguồn nước sinh hoạt thiết yếu cho con người, được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như sản xuất thực phẩm, dược phẩm, y tế, … Việc sản xuất nước tinh khiết đóng vai trò quan trọng trong xử lý môi trường, góp phần bảo vệ sức khỏe con người và hệ sinh thái.

Nước tinh khiết là nước chỉ có duy nhất 2 thành phần hóa học là Hydro (H) và Oxy (O) với tỷ lệ 2:1, được biểu thị bằng công thức hóa học H2O. Nước tinh khiết không chứa bất kỳ tạp chất nào khác, bao gồm các khoáng chất, kim loại nặng, vi khuẩn, virus, hay các chất hữu cơ khác.

Nước tinh khiết được tạo ra thông qua quá trình xử lý nước đầu vào, loại bỏ tất cả các tạp chất và vi sinh vật có hại. Quá trình này có thể bao gồm nhiều bước như lọc thô, lọc tinh, khử trùng, khoáng hóa (tùy chọn), và đóng chai.

Lợi ích của nước tinh khiết với sức khoẻ của con người

An toàn cho sức khỏe: Nước tinh khiết không chứa bất kỳ tạp chất nào có hại cho cơ thể, do đó, sử dụng nước tinh khiết giúp ngăn ngừa các bệnh liên quan đến nguồn nước ô nhiễm.

Giúp thanh lọc cơ thể: Nước tinh khiết giúp loại bỏ độc tố và cặn bã ra khỏi cơ thể, góp phần cải thiện sức khỏe tổng thể.

Tốt cho da: Nước tinh khiết giúp da sáng mịn và khỏe mạnh.

Tăng cường hệ miễn dịch: Nước tinh khiết giúp tăng cường hệ miễn dịch, giúp cơ thể chống lại bệnh tật.

Nước tinh khiết được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực

Sinh hoạt: Nước tinh khiết là nguồn nước uống an toàn và tốt cho sức khỏe.

Sản xuất thực phẩm: Nước tinh khiết được sử dụng trong sản xuất thực phẩm và đồ uống để đảm bảo chất lượng và an toàn vệ sinh.

Dược phẩm: Nước tinh khiết được sử dụng trong sản xuất thuốc và các sản phẩm y tế khác.

Y tế: Nước tinh khiết được sử dụng trong các dịch vụ y tế như tiêm truyền, rửa tay, khử trùng dụng cụ y tế.

Công nghiệp: Nước tinh khiết được sử dụng trong các ngành công nghiệp như điện tử, hóa chất, dệt may, …

Quy trình sản xuất nước tinh khiết:

Bước 1. Lấy nguồn nước:

  • Nước nguồn có thể được lấy từ các nguồn sau:

Nước ngầm: Nước ngầm được khai thác từ các tầng chứa nước dưới lòng đất. Nước ngầm thường có chất lượng tốt, ít bị ô nhiễm bởi các hoạt động của con người.

Nước mặt: Nước mặt là nước ở các sông, hồ, ao, … Nước mặt có thể bị ô nhiễm bởi các hoạt động của con người như xả thải công nghiệp, nông nghiệp, sinh hoạt.

Nước máy: Nước máy là nước được xử lý từ nước ngầm hoặc nước mặt. Nước máy thường được cung cấp bởi các hệ thống cấp nước sinh hoạt.

  • Nước nguồn cần được kiểm tra chất lượng trước khi đưa vào xử lý để đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn cho phép.

Bước 2. Sơ chế nước:

Nước thô được đưa vào hệ thống sơ chế để loại bỏ các cặn bẩn lơ lửng, rác thải, xác động vật, …

Các phương pháp sơ chế nước thường sử dụng bao gồm:

Lọc qua song chắn: Loại bỏ các cặn bẩn lớn như rác thải, xác động vật.

Lưới lọc: Loại bỏ các cặn bẩn nhỏ hơn như rong rêu, tảo.

Bể lắng cát: Loại bỏ các cặn bẩn bằng cách lắng xuống đáy bể.

Hóa chất keo tụ: Giúp các cặn bẩn kết dính lại với nhau để dễ dàng loại bỏ.

Bước 3. Lọc nước:

Nước sau khi sơ chế được lọc qua các bộ lọc vật lý và hóa học để loại bỏ các hạt lớn, vi khuẩn, vi rút, và các chất hòa tan.

Các phương pháp lọc nước thường sử dụng bao gồm:

Lọc qua than hoạt tính: Loại bỏ các chất hữu cơ, clo, và các tạp chất khác.

Màng lọc cát: Loại bỏ các cặn bẩn nhỏ và vi sinh vật.

Màng lọc RO (thẩm thấu ngược): Loại bỏ tới 99% các chất hòa tan, vi khuẩn, vi rút, và các tạp chất khác.

Bước 4: Khử trùng:

Nước sau khi lọc tinh được khử trùng để tiêu diệt vi khuẩn, virus và các tác nhân gây bệnh khác.

Các phương pháp khử trùng thường sử dụng bao gồm: Khử trùng bằng tia UV, khử trùng bằng clo, khử trùng bằng ozone, …

5. Màng lọc RO thẩm thấu ngược:

Nước được đưa qua các màng lọc RO để loại bỏ các chất hòa tan và tạo ra nước tinh khiết.

Màng lọc RO có kích thước lỗ rất nhỏ, chỉ cho phép nước đi qua, còn các chất hòa tan khác thì bị giữ lại.

Quá trình RO giúp loại bỏ tới 99% các chất hòa tan, vi khuẩn, vi rút, và các tạp chất khác.

Bước 6. Tinh chế và điều chỉnh độ pH:

Nước sau khi xử lý RO có thể có độ pH thấp hoặc cao hơn mức tiêu chuẩn.

Nước được tinh chế thêm để loại bỏ các tạp chất còn sót lại và điều chỉnh độ pH về mức trung tính (pH = 7).

Bước 7. Kiểm soát chất lượng:

Nước tinh khiết được kiểm tra để đảm bảo đạt các tiêu chuẩn về chất lượng nước uống và sử dụng an toàn trong sinh hoạt.

Các chỉ tiêu kiểm tra chất lượng nước tinh khiết bao gồm:

Các chỉ tiêu về vi sinh: E. coli, coliform, vi khuẩn gây bệnh.

Các chỉ tiêu về hóa học: kim loại nặng, nitrat, nitrit, amoni, clo, …

Các chỉ tiêu về vật lý: độ đục, màu sắc, mùi vị, …

Bước 8. Bảo quản và lưu trữ:

Nước tinh khiết được bảo quản và lưu trữ ở điều kiện sạch sẽ và an toàn cho sức khỏe cho đến khi sử dụng.